- Từ điển Viết tắt
CMD ELE
Xem thêm các từ khác
-
CMD GP
Command Group -
CME
Continuing medical education Chicago Mercantile Exchange Chemically modified electrode Coronal Mass Ejection Camera Module Electronics Community Modelling... -
CMEA
Cellular Message Encryption Algorithm COUNCIL FOR MUTUAL ECONOMIC AID - also COMECON Council for Mutual Economic Assistance - also CIMEA, Comecon and CEMA -
CMEC
Council of Ministers of Education, Canada Captured materiel exploitation center Cardiac microvascular endothelial cells - also CMECs Cerebral microvessel... -
CMECs
Cardiac microvascular endothelial cells - also CMEC Coronary microvascular endothelial cells - also CMEC -
CMED
China Medical Technologies, Inc. Contre-Mesures Électroniques de Déception COLORADO MEDTECH, INC. Council for Management Education and Development -
CMEDS
Comprehensive Mapping and Engineering Data System -
CMEE
CYBER MERCHANTS EXCHANGE, INC. -
CMEF
CPATS Master Execution File Commander, Middle East Force -
CMEIF
COMPACT METAL INDUSTRIES LTD. -
CMEIS
CME Information Services -
CMEK
COMET TECHNOLOGIES, INC. -
CMEL
Comprehensive Monitoring Evaluation List Comprehensive monitoring evaluation log -
CMEP
Critical Mass Energy Project Class Maintenance Employment Profile -
CMEPs
Corticomotor evoked potentials Compound motor evoked potentials -
CMEQF
CHEMEQ LTD. -
CMER
CMERUN CORP. Curtis, Milburn and Eastern Railroad -
CMERI
Central Mechanical Research Institute, Russia -
CMES
Contractor Maintenance Engineer Support Cobb Mountain Elementary School Cordova Meadows Elementary School Coronal mass ejections Chemically modified electrodes... -
CMET
Command Management Engineering Team Consolidated Master Edit Table
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.