- Từ điển Viết tắt
CMPMC
Xem thêm các từ khác
-
CMPN
CMP INDUSTRIES, INC. -
CMPOA
Combined Metro Police Officer\'s Association -
CMPOC
Controlled manual point of contact -
CMPOQ
CAMPO ELECTRONICS, APPLIANCES and COMPUTERS, INC. -
CMPP
Contingency Master Plan Program Champps Entertainment, Inc CHAMPPS ENTERTAINMENT, INC. -
CMPS
Center for Modern Psychoanalytic Studies Campomelic syndrome - also CS Central Mangrove Public School Civil money penalties - also CMP Compartmented Mode... -
CMPSE
Cow\'s milk protein sensitive enteropathy -
CMPSY
COMPANHIA ENERGETICA DE SAO PAULO -
CMPT
COMPUTONE CORP. Contempt Cervical mucus penetration test Conventional Marine Propulsion Training -
CMPTR
Computer - also CMP, Comp, CPS, CCU, COMPT, C, cmputA and CPTR -
CMPTS
Civil Monitory Penalty Tracking System -
CMPTSC
Conventional marine propulsion training steering group -
CMPU
Chemical manufacturing process unit Complete Logistics Company - also CLCZ -
CMPXF
COMPAL ELECTRONICS INC. -
CMPase
Cytidine monophosphatase -
CMPul
Carboxymethylpullulan -
CMR
Call Modification Request Chemical Monitoring Reform Common Mode Rejection Cell Misinsertion Rate Crude mortality rate Center Materials Representative... -
CMRA
Chemical Migration and Risk Assessment Coronary magnetic resonance angiography Coronary MR angiography -
CMRAS
Controlled manual review and approval sheet -
CMRB
Contractor Material Review Board Crisis Management Resource Board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.