- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
CMRC
CMRC là tên viết tắt của Trung tâm Tư vấn và Thông tin tư liệu về Bạo lực giới (Counseling and Media Resource Center of Gender-based... -
CMRD
Cable Modem Reference Design -
CMRDF
CLAIMSTAKER RESOURCES LTD. -
CMRE
Colorado Monthly Reporting Experiment -
CMREC
Central Maryland Research and Education Center -
CMRES
Creekside Magnet At Rideout Elementary School -
CMRF
Central mesencephalic reticular formation Central mileage reference file Communications Maintenance Resource Facility -
CMRGlu
Cerebral metabolic rate of glucose - also CMRglc and CMRG Cerebral metabolic rate for glucose - also CMRglc, CMRg and CMRgl Cerebral metabolic rates of... -
CMRI
Cardiac magnetic resonance imaging - also CMR Cine Magnetic Resonance Imaging Conventional magnetic resonance imaging California Medical Review, Inc. Cardiac... -
CMRJ
CMR reject -
CMRL
CENTRAL MISSISSIPPI REGIONAL LIBRARY -
CMRN
CAMERON FINANCIAL CORP. -
CMRO
COMARCO, Inc. -
CMRO2
Cerebral metabolic rate of O2 Cerebral metabolic rate for O2 -
CMRP
Critical Maintenance Asset Shortages - also CMAS Canalicular multidrug resistance protein Canalicular MRP -
CMRR
Common Mode Rejection Ratio Certified Mail Return Receipt Common Mode Rejection Rate -
CMRS
Calibration Measurement Requirement Summary CHeCS Medical Restraint System Clinical Magnetic Resonance Society Commercial Mobile Radio Service Commercial... -
CMRST
Committee on Manpower Resources for Science and Technology -
CMRT
Corporate Management Resource Team Crop management research and technology CENTRAL REALTY INVESTORS, INC. -
CMRZF
COMMERCE RESOURCES CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.