- Từ điển Viết tắt
CMSSM
Xem thêm các từ khác
-
CMST
Collection Management Support Tools Centre for Marine Science and Technology CITYMAINSTREET TECHNOLOGIES GROUP HOLDING CO., INC. -
CMSU
Central Missouri State University -
CMSUP
Case Manager Supervisor -
CMSV
COMMUNITY SAVINGS BANKSHARES, INC. -
CMSYS
Combat Mobility System -
CMS^A
CONSUMERS ENERGY CO - also CMS^B -
CMS^B
CONSUMERS ENERGY CO - also CMS^A -
CMS^N
CONSUMERS ENERGY CO FING IV -
CMSs
Configuration management support system Congenital myasthenic syndromes - also CMS Council of Medical Specialty Societies Crisis Management Support System... -
CMT
Crisis Management Team Cut, Made, Trim Cadmium Mercury Telluride Certified Medical Transcriptionist Center for Microelectronics Technologies Construction... -
CMT1
Charcot-Marie-Tooth disease type 1 Charcot-Marie-Tooth neuropathy type 1 Charcot-Marie-Tooth type 1 disease Charcot-Marie-Tooth type 1 CMT type 1 -
CMT1A-REPs
CMT1A repeat sequences -
CMT1B
Charcot-Marie-Tooth disease type 1B Charcot-Marie-Tooth type 1B disease Charcot-Marie-Tooth neuropathy type 1B -
CMT1a
Charcot-Marie-Tooth disease 1A Charcot-Marie-Tooth neuropathy type 1a Charcot-Marie-Tooth type 1A disease Charcot-Marie-Tooth 1A Charcot-Marie-Tooth disease... -
CMT2
Charcot-Marie-Tooth neuropathy type 2 CMT type 2 Charcot-Marie-Tooth disease type 2 -
CMT2A
Charcot-Marie-Tooth disease type 2A CMT2 maps to chromosome 1p36 -
CMT2D
Charcot-Marie-Tooth disease type 2D -
CMT3
CHROMOMETHYLASE3 -
CMT4B
Charcot-Marie-Tooth type 4B Charcot-Marie-Tooth disease type 4B -
CMTA
Canadian Massage Therapist Alliance Charcot-Marie-Tooth Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.