- Từ điển Viết tắt
CNIDIR
Xem thêm các từ khác
-
CNIDR
Clearinghouse for Network Information and Discovery and Retrieval Clearinghouse for Networked Information Discovery and Retrieval Center for Networked... -
CNIDST
Centre National de l\'Information et de la Documentation Scientifique et Technologique -
CNIE
Committee for the National Institute for the Environment Comision Nacional Investigatienes Espaciale -
CNIF
Calibration Network Information Files -
CNIG
CORNING NATURAL GAS CORP. Centro Nacional de Informac~ao Geografica -
CNIIU
Communications, Navigation and Identification Interface Unit -
CNIL
Cumulative Net Investment Loss Categorically Needy Income Level Commission nationale de l\'informatique et des libertés -
CNIMI
Cyanoimipramine -
CNIN
CONBRACO INDUSTRIES, INC -
CNIO
Centro Nacional Investigaciones Oncologicas -
CNIP
Calling Name Identity Presentation Calling Number Identification Presentation -
CNIPF
CHENNAI PETROLEUM CORP. LTD. -
CNIR
Calling Number Identification Restriction -
CNIRD
Caribbean Network for Integrated Rural Development -
CNIRF
CANICO RESOURCES CORP. -
CNIS
Call Number Identification Services Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNPU, CNPZ, CNQ, CNRU, CNRX, CNRZ, CVC, CNR, AC, ACIS, AHW, BCNE,... -
CNISP
Canadian Nosocomial Infection Surveillance Program -
CNIT
CENIT BANCORP, INC. -
CNITV
Centre National d\'Informations Toxicologiques -
CNIU
Communication/navigation interface unit Communications, Navigation Interface Unit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.