- Từ điển Viết tắt
CNOX
Xem thêm các từ khác
-
CNO^B
CONSECO INC - also CNO/WS -
CNP
Continued in Next Post Chief of Naval Personnel - also CHNAVPERS Cometary Nucleus Penetrator Continuous Negative Pressure C-type NP Com/nav/pulse Candidate... -
CNPA
Chronic necrotizing pulmonary aspergillosis CROWN CENTRAL PETROLEUM CORP. -
CNPAS
Congenital nasal pyriform aperture stenosis -
CNPAT
Centro Nacional de Pesquisa de Agroindústria Tropical -
CNPB
Continuous negative-pressure breathing -
CNPBF
CHARAN INSURANCE PLC. -
CNPD
Chronic nonspecific pulmonary diseases - also CNSPD -
CNPF
Centro Nacional de Pesquita de Florestas CLIP \'N PIERCE FASHIONS, INC. Confédération Nationale du Patronnat Français -
CNPH
Centro Nacional de Pesquisa de Hortalicas -
CNPI
CANNON PICTURES, INC. -
CNPL
CLYDE NIX PUBLIC LIBRARY -
CNPLY
CANAL + CANAL + CANAL + -
CNPMF
Centro Nacional de Pesquisa de Mandioca e Fruticultura Tropical -
CNPP
Center for Nutrition Policy and Promotion Chernobyl nuclear power plant - also ChNPP -
CNPPA
Commission on National Parks and Protected Areas -
CNPPA-SEA
Commission on National Parks and Protected Areas for South East -
CNPPS
Consolidated NASA Payroll and Personnel System -
CNPRC
California National Primate Research Center -
CNPS
California Native Plant Society Canadian Nurses Protective Society Caringbah North Public School Compact nuclear power source Cooma North Public School...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.