- Từ điển Viết tắt
CNXX
Xem thêm các từ khác
-
CNY
CENTURY - also Cen, Cent and cent. Carver Bancorp, Inc. IATA code for Canyonlands Field, Moab, Utah, United States -
CNYB
CENTURY BUILDERS GROUP INC. -
CNYF
CNY FINANCIAL CORP. -
CNYK
Central New York Railroad -
CNYL
COMMUNITY NATIONAL CORP. -
CNYN
CANYON - also CANYN and CYN -
CNYSF
CREATION CARD SYSTEMS CO., LTD -
CNYX
Central New York Locomotive Company -
CNZ
Clonazepam - also CZP, CLO, Cz, CLZ and CLN -
CNZR
Central New England Railroad Company Central New England Railroad -
CNh1
Calponin h1 -
CO
COLORADO - also Col, C, Colo, Colo. and Col. Commanding Officer - also C.O. Contracting Officer - also KO Carbon monoxide Central Office Change Order -... -
CO-Ag
Cornea-associated antigen -
CO-COPS
Center for Operational Oceanographic Products and Services -
CO-GHD
Childhood-onset growth hormone deficiency -
CO-Hb
Carboxyhemoglobin - also COHb and COHgb -
CO-IPX
Connection Oriented IPX Connection Orientated Internet Packet eXchange - also COIPX Connection-Oriented Internetwork Packet eXchange -
CO-OP
Cooperative Education Program Cooperative - also COOP Cognitive orientation to daily occupational performance Cooperative Water Supply Operations Co-operative... -
CO-PI
Co-Principal Investigator -
CO-RMs
Carbon monoxide-releasing molecules CO-releasing molecules
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.