- Từ điển Viết tắt
CO
- COLORADO - also Col, C, Colo, Colo. and Col.
- Commanding Officer - also C.O.
- Contracting Officer - also KO
- Carbon monoxide
- Central Office
- Change Order - also C.O.
- Company - also COY, compNE, cy, co. and comp.
- Chief operator
- Charge ordering
- Cobalt
- Cardiac output - also CCO and CI
- Cash Order - also C/O
- COnference - also CONF, C and CC
- Commissioned Officier
- Command Output
- Coenzyme
- COLOMBIA - also COL, Col., C and Colom
- Cargo Operations
- Check Out - also C/O
- County - also CNTY, co. and ct.
- Chloride - also cl, Cl-, Cd, CI and Cli-
- Carbon dioxide - also CO2, c02, CD and CO 2
- Concentration - also conc, CONCN, Cai, ci, Ca, Cc, Cr, Ct, ce, Cao, CORT, CON, ccNa, CN, Cat, CNa and C
- Carotid occlusion - also CCO
- Chloramphenicol - also cap, CM, CP, CAM, CHL, cmp, Ch, CA and Chlor
- Cholesterol oxidase - also COD, choA, COX and Cho
- Columbia - also Col, C and CLB
- Collagen - also col, COLL, CL, CN, CLG and C
- Cocaine - also COC, COCA, CC and C
- Coconut oil - also CNO, COC, CT and CCO
- Cyclooxygenase - also cox
- Cytochrome oxidase - also cox, cytox, CYO, CCO, COI, COase and Cyt a3
- Cortical - also CTAL, CC and CAL
- Chicken ovalbumin - also cOVA
- Complex - also complX, Cx, CP, COP, C, comp and CMPLX
- C oxidase - also COX and coxI
- Controls - also CON, CTL, CONT, CTR, CTRL, CS, Ct, Cn, CL, CNT, CR, Ctls, Cts, CONs, ctrs and CTRLs
- Control subjects - also CS, CON, controls, CTL, CTR, Control, Ctrl and CONT
- Control group - also CG, CON, Ctrl, Control, CONT, CTL, CN, Ctr, C-group, CT, CNT, COG and CP
- CSX Transportation Incorporated - also COZ, CRR, CSRZ, CSXE, CSXT, CSXU, CSXZ, CXPZ and CXRZ
- Control - also CONT, CTL, CTRL, CNTR, C, CON, CT, CTR, CN, CL, CNT, CR, C-, CNTL and Contr
- Colchicine - also COL, CLC, CC, Colch and CH
- Condenser - also COND
- Cortisol - also Cort, CS, COR, CRT, CT and CR
- Complexes - also CPLX
- Contralateral - also cl, c- and contra
- Certificate of Origin - also C/O
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CO-Ag
Cornea-associated antigen -
CO-COPS
Center for Operational Oceanographic Products and Services -
CO-GHD
Childhood-onset growth hormone deficiency -
CO-Hb
Carboxyhemoglobin - also COHb and COHgb -
CO-IPX
Connection Oriented IPX Connection Orientated Internet Packet eXchange - also COIPX Connection-Oriented Internetwork Packet eXchange -
CO-OP
Cooperative Education Program Cooperative - also COOP Cognitive orientation to daily occupational performance Cooperative Water Supply Operations Co-operative... -
CO-PI
Co-Principal Investigator -
CO-RMs
Carbon monoxide-releasing molecules CO-releasing molecules -
CO/CA
Consent order/compliance agreement -
CO/CPA
Commissioner\'s Order/Civil Penalty Assessment -
CO/EBT
Colorado Electronic Benefits Transfer -
CO/HE
Central Office/Headend -
CO/NO
CURRENT OPERATOR-NEXT OPERATOR -
CO/OIC
Commanding Officer/Officer-in-Charge -
CO1
C oxidase subunit 1 - also COI and COX1 C oxidase 1 Cytochrome oxidase 1 - also COI -
CO2
Carbon dioxide - also c02, CD, CO 2 and CO -
CO2e
Carbon dioxide equivalent -
COAA
Construction Owners Association of America Coactivator activator -
COAAT
Course of Action Assessment Tool -
COABE
Commission on Adult Basic Education
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.