- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
CP/NET
Control Program / NETwork - also CPNET -
CP/PPn
Central posterior/prepacemaker nucleus -
CP1
Cysteine proteinase 1 -
CP2
Contractor Certification Program Cysteine proteinase 2 Cerebral peptide 2 -
CP450
Cytochrome P450 - also CYP, CYP450, cytP450 and Cyt-P450 -
CP5
Capsular polysaccharide type 5 -
CPA
Certified Public Accountant Chief Patrol Agent Closest Point of Approach Coherent potential approximation Critical Path Analysis Canadian Paraplegic Association... -
CPA/PFS
Certified Public Accountant/Personal Financial Specialist -
CPA/SEA
Certified Public Accountants\' Society Executives Association -
CPA1
Carboxypeptidase A1 -
CPA2
Carboxypeptidase A2 -
CPAA
Charged particle activation analysis Canadian Pacific Railway - also CASO, CPR, CP, CPBU, CPBZ, CPI, CPPU, CPPZ, CPRS, CPRZ, CPT, DA, DSA, EN, MILW, MNS,... -
CPAB
Corrosion Prevention Advisory Board -
CPAC
Center for Process Analytical Chemistry - also CEPAC Chronic Populations Action Council Civilian Personnel Advisory Center Civilian Personnel Administration... -
CPACE
Central Pacific Air Chemistry Experiment -
CPACG
Chronic primary angle closure glaucoma -
CPACS
Civil Penalty Accounting Collection System -
CPAD
Chronic population adjusted dose -
CPADAC
Certified Provisional Alcohol/Drug Abuse Counselor -
CPADF
CONOR PACIFIC ENVIRONMENTAL TECHNOLOGIES INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.