- Từ điển Viết tắt
CPHP
Xem thêm các từ khác
-
CPHPF
COMPANHIA SIDERURGICA PAULISTA NOVA COSIPA -
CPHQ
Certified Professional in Healthcare Quality -
CPHS
Condell Park High School Cholesterylphosphoserine College Park High School Cambridge Park High School -
CPHSDM
Constant pattern homogeneous surface diffusion model -
CPHSN
Community Public Health and Safety Networks -
CPHX
Ontario Hydro - also CNHX and OH Ontario Power Generation - also CNHX and OPG -
CPI
Characters Per Inch Consumer Price Index Cost Performance Index Chemical Process Industries Common Programming Interface Carbon preference index CONSOLIDATED... -
CPI&LPI
Professional Development Centre - also PDC -
CPI-C
Common Programming Interface for Communications - also CPIC and CPI/C Common Programming Interface for Communication Comon Program Interface for Communications... -
CPI-U
Consumer Price Index for Urban Areas -
CPI/C
Common Programming Interface for Communications - also CPIC and CPI-C -
CPIA
Chemical Propulsion Information Agency Country Policy and Institutional Assessment Criminal Procedure and Investigations Act -
CPIB
Chlorophenoxyisobutyrate Chlorophenoxyisobutyric acid -
CPIC
Common Programming Interface for Communications - also CPI/C and CPI-C Canadian Police Information Center Certification Package for Internal Controls Coalition... -
CPID
Contractor Procedurement Items for Development Calling Party IDentity Color Printing and Imaging Division Composite ID Common Path Intermodulation Distortion -
CPIDS
CALIBRATION PARAMETERS INPUT DATA SETS -
CPIF
Cost Plus Incentive Fee Cost Plus Incentive-Fee Contract, Cost-Plus-Incentive-Fee -
CPIGF
CONSOLIDATED PINE CHANNEL GOLD CORP. -
CPII
C-propeptide of type II collagen -
CPIIC
Corporate and Personal Integrity Investigative Committee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.