- Từ điển Viết tắt
CPIF
- Cost Plus Incentive Fee
- Cost Plus Incentive-Fee
- Contract, Cost-Plus-Incentive-Fee
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CPIGF
CONSOLIDATED PINE CHANNEL GOLD CORP. -
CPII
C-propeptide of type II collagen -
CPIIC
Corporate and Personal Integrity Investigative Committee -
CPIL
Critical Played Items List -
CPIM
Common Profile for Instant Messaging Certified Production and Inventory Management Certified in production and inventory management Communications Processor... -
CPIMA
Center on Polymer Interfaces and Macromolecular Assemblies -
CPIN
Computer Program Identification Number Computer Program Identification Numbering system -
CPIO
Copy In and Out CoPy In/Out -
CPIP
Chronic post-ischemia pain Chronic pulmonary insufficiency of prematurity -
CPIPT
Cost Performance Integrated Product Team Cost/Performance Integrated Process Team -
CPIR
Cephalic phase insulin release Command Performance Indicator Review Corporate Preparedness Industrial Representative Contract Problem Identification Report... -
CPIRR
Common Programming Interface Resource Recovery -
CPIS
Center for Policy and Implementation Studies Clinical pulmonary infection score Canadian Polar Information System Cysteine protease inhibitors Cysteine... -
CPISY
CALPIS FOOD INDUSTRY CO. LTD. -
CPITP
CALPINE CAPITAL TRUST III -
CPIU
Child Protection Investigation Unit -
CPIV
Canine parainfluenza virus -
CPIX
ICI Acrylics, Inc. Continental Polymers, Inc. -
CPIXF
CONCEPT INDUSTRIES INC. -
CPJ
Cartilage-pannus junction Chlorinated polyethylene jacket CHATEAU COMMUNITIES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.