- Từ điển Viết tắt
CPSNB
Xem thêm các từ khác
-
CPSNS
College of Physicians and Surgeons of Nova Scotia -
CPSO
College of Physicians and Surgeons of Ontario Cataloging Policy and Support Office Combat Protection System Outrider -
CPSOF
CALYPSO DEVELOPMENTS LTD. -
CPSP
Criminal Possession of Stolen Property Central post stroke pain -
CPSPTA
Central Puget Sound Public Transportation Account -
CPSR
Computer Professionals for Social Responsibility Contractor Procurement System Review Contract Procurement System Review Contractor Procurement/Purchasing... -
CPSRC
Corporate and Personal Standards Review Committee -
CPSS
Cold Plate Support Structure Critical Phase System Software COMMON PROGRAMMING SUPPORT SYSTEM Capsular polysaccharides - also CPS and CP Congenital portosystemic... -
CPST
Capstone Turbine Corporation Central Project Sponsor\'s Team Classical perturbation scattering theory -
CPSU
Community and Public Sector Union California Polytechnic State University - also Cal Poly Communist Party of the Soviet Union -
CPSVY
CORPORATE SERVICE GROUP PLC -
CPSX
CERAMICS PROCESS SYSTEMS CORP. Commercial Plastics Systems, Inc. -
CPSase
Carbamyl phosphate synthetase - also CPS Carbamoyl-phosphate synthetase -
CPT
Comprehensive Performance Test Charge Parity Time Command Pass Through CRITICAL PATH TECHNIQUE Cargo Processing Technician Captain - also CAPT, Capn, Capt(N),... -
CPT&E
Computer Program Test and Evaluation - also CPTE -
CPT-1
Carnitine palmitoyltransferase-1 -
CPT-11
Camptothecin-11 -
CPT-A
Carnitine palmitoyltransferase-A -
CPT-I
Carnitine palmitoyltransferase I - also CPTI -
CPT-II
Carnitine palmitoyltransferase II
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.