- Từ điển Viết tắt
CR
- Carriage Return
- Change Request - also CRES
- Contact Representative
- Configuration Review
- Company's Risk - also C/R
- Cost Reimbursable
- COSTA RICA - also CRI
- CREDIT - also Cr. and CT
- Creatinine - also creat, Crea, CRE, Crn, Cn and CTN
- Current Rate
- Call Reference
- CALL REQUEST
- Card Reader - also CARDR
- Carrier's Risk
- Catalytic reforming
- Ceiling register
- Cathode Ray
- Certification Requirement
- Chromium - also Cr(VI)
- Czech Republic - also CZ and CZE
- CREEK - also CRK and CK
- Crew - also CRW
- Clearance - also cl, cl., Clr, CC, CrC, Clc, Cer, clnc and C
- Caerulein - also CAE, CER, CLN, CRL and Cn
- Conrail - also BA, BCK, BE, BWC, CASO, CIND, CNJ, CNMZ, CRCX, CRE, CRI, DLW, EL, ERIE, IRN, LWV, MC, MHM, NB, NH, NIAJ, NYC, NYLB, PAE, PAUT, PC, PCA, PCB, PE, PLE, PRR, RDG, RR, TOC, TPT, WAW and WHN
- Carbonyl reductase - also CBR
- Concentration - also conc, CONCN, Cai, ci, Ca, Cc, Ct, ce, co, Cao, CORT, CON, ccNa, CN, Cat, CNa and C
- Cytogenetic response - also CCR and CGR
- Cadet Regulation - also CadReg
- Calretinin - also CaR, Calr, CALRET, Cal and CRT
- Chemokine receptors - also CCRs, CCR and CKRs
- Creatine monohydrate - also CrM, CMH and CM
- Calreticulin - also crt and CLT
- Chemoradiotherapy - also CRT and ChRT
- Control - also CONT, CTL, CTRL, CNTR, C, CON, CO, CT, CTR, CN, CL, CNT, C-, CNTL and Contr
- Center of rotation - also COR
- Chloroquine-resistant - also CQr
- Capabilities Request - also CRe
- Compressive Receiver - also CRx
- Cerebrovascular reactivity - also CVR
- Cardiovascular reactivity - also CVR
- Chylomicron remnants - also CMRs and CMR
- Creatine/phosphocreatine - also Cr/PCr
- Creditor - also Cr.
- Cranial - also cran, Crani and C
- Cremophor EL - also CrEL, CRM and CEL
- Controls - also CON, CO, CTL, CONT, CTR, CTRL, CS, Ct, Cn, CL, CNT, Ctls, Cts, CONs, ctrs and CTRLs
- Cysteine-rich - also Cys-Rich
- Cortisol - also Cort, CS, COR, CRT, CO and CT
- Conditional reflex - also CONFLEX
- Contractor - also CONTR and KR
- Concentration-response - also C-R and C/R
- Crown-rump - also C-R
- Crown-rump length - also C-R
- Cajal-Retzius - also C-R
- Control rats - also CON, C-rats and CTL
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CR&C
Closed reduction and cast -
CR&D
Corporation Research and Development Corporate Research and Development - also CRD Contract Research and Development -
CR&T
Command, Ranging and Telemetry -
CR&TC
California Revenue and Taxation Code -
CR-1
Complement receptor-1 Cripto-1 -
CR-22k
Calretinin-22k -
CR-BSIs
Catheter-related bloodstream infections - also CRBSI, CRBSIs, CR-BSI and CRBI -
CR-D
Crisis Response Delayed -
CR-EAE
Chronic relapsing experimental allergic Chronic relapsing experimental autoimmune - also CREAE Chronic relapsing EAE - also CREAE -
CR-I
Crisis Response Immediate -
CR-IPT
Computer Resources Life Cycle Management Plan - also CRLMP and CRLCMP -
CR-IR
Calretinin immunoreactive CR-immunoreactive -
CR-LDP
Constraint-Based Routed Label Distribution Protocol -
CR-PTSD
Combat-related posttraumatic stress disorder -
CR/BTR
Carrier Recovery/Bit Timing Recovery -
CR/CCC
Commodity Representative/Customer Complaint Committee -
CR/DF
Cathode ray direction finder -
CR/DIR
Change Request Directive -
CR/DR
Change Request/Discrepancy Report -
CR/LF
Carriage Return/Line Feed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.