- Từ điển Viết tắt
CR-EAE
- Chronic relapsing experimental allergic
- Chronic relapsing experimental autoimmune - also CREAE
- Chronic relapsing EAE - also CREAE
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CR-I
Crisis Response Immediate -
CR-IPT
Computer Resources Life Cycle Management Plan - also CRLMP and CRLCMP -
CR-IR
Calretinin immunoreactive CR-immunoreactive -
CR-LDP
Constraint-Based Routed Label Distribution Protocol -
CR-PTSD
Combat-related posttraumatic stress disorder -
CR/BTR
Carrier Recovery/Bit Timing Recovery -
CR/CCC
Commodity Representative/Customer Complaint Committee -
CR/DF
Cathode ray direction finder -
CR/DIR
Change Request Directive -
CR/DR
Change Request/Discrepancy Report -
CR/LF
Carriage Return/Line Feed -
CR/XL
Controlled release/extended release -
CR1
Chicken repeat 1 Complement receptor type 1 Conserved region 1 Complement receptor 1 Complement receptors type 1 -
CR1L
CR1-like -
CR2
Complement receptor type 2 Complement receptor 2 Conserved region 2 -
CR3
Complement receptor 3 Complement type 3 receptor Conserved region 3 Complement receptor type 3 Complement type 3 receptors -
CR4
Complement receptor type 4 Crinkly4 -
CRA
Community Reinvestment Act Continuing Resolution Authority CRANE CARRIER Cooperative Research Agreement Chemical Recovery Association Civil Rights Act... -
CRAA
Conditioned reflex of active avoidance Commandant en Chef pour L\'Atlantique Routine Activity Area CRA MANAGED CARE, INC. -
CRAB
County Road Administration Board Cancer Research and Biostatistics County Roads Administration Board CONTROLLED ROM ADDRESS BUS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.