- Từ điển Viết tắt
CRAM
- Card Random Access Memory
- Cyberspatial Reality Advancement Movement
- Computerized Reliability Analysis Method
- Challenge-Response Authentication Mechanism
- Cache RAM
- Communications Routing and Metering
- Control room area monitors
- Critical Random Access Memory
- Crosstie Random Access Memory
- Cross Region Access Method
- Customer Requisitioning Account Module
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CRAMRA
Convention on the Regulation of Antarctic Mineral Resource Activities -
CRANA
Council of Remote Area Nurses of Australia -
CRAO
Central retinal artery obstruction Central retinal artery occlusions - also CRAOs Central retinal artery occlusion Clorgyline-resistant amine oxidase -
CRAOC
Central Region Air Operation Center -
CRAOF
CARA OPERATIONS LTD. -
CRAOs
Central retinal artery occlusions - also CRAO -
CRAP
Cheap, redundant assorted products Committee for Restriction of Acronym Proliferation -
CRAQS
Circuit Routing Automated Query System -
CRAR
CLEAR AIR, INC. -
CRARF
CREDIT AGRICOLE SA -
CRARQ
CRESCENT AIRWAYS CORP. -
CRAS
Cost Reduction Alternative Study Cable Repair Administrative System Central Region Access System CIMSS Regional Assimilation System Chlorine-releasing... -
CRASH
Comparative Reliability Analysis of Software and Hardware CITIZENS FOR RELIABLE AND SAFE HIGHWAYS -
CRASP
COSAL Requisitioning and Status Procedures -
CRASP-1
Complement regulator-acquiring surface protein 1 -
CRASPs
Complement regulator-acquiring surface proteins -
CRASY
CLARINS S.A. -
CRATIS
Computational Resource Accounting and Tracking Information System -
CRATT
Covered Radio Teletype -
CRAVE
Cancer Risk Assessment Verification Endeavor Carcinogen risk assessment verification exercise Carcinogen risk assessment verification endeavor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.