- Từ điển Viết tắt
CRDRF
Xem thêm các từ khác
-
CRDTQ
CREDITRUST CORP. -
CRDUMS
Charles R. Drew University of Medicine and Science -
CRDW
Chemical Rocket-Driven Weapon -
CRDX
Chicago Freight Car Leasing Company - also GMIX and HOTX -
CRDs
Cavity ring-down spectroscopy Calligraphic/Raster Display System Child restraint devices Component Repair Data Sheets Carbohydrate recognition domains... -
CRE
CARELIFT FORKLIFTS Controlled residual element CAMP-responsive element Commission for Racial Equality Corrosion resistant Coal Research Establishment Corrected... -
CREA
Congressional Research Employees Association Confederation of Renewable Energy Associations Creatinine - also creat, cr, CRE, Crn, Cn and CTN -
CREAD
Consorcio-red educación a distancia -
CREADV
Credit Advice Message -
CREAE
Chronic relapsing EAE - also CR-EAE Chronic relapsing experimental allergic encephalomyelitis Chronic relapsing experimental autoimmune - also CR-EAE -
CREAF
Creative Technology Ltd. CREATIVE TECHNOLOGY, LTD -
CREAM
Cosmic Radiation Effects and Activation Monitor Cash Rules Everything Around Me Cosmic Radiation Effects and Activatiom Monitor -
CREASE
Catalog of Resources for Education in Ada and Software Engineering -
CREAT
Creatinine - also cr, Crea, CRE, Crn, Cn and CTN Creatine transporter - also CRT -
CREATIS
Center for Research and Applications in Image and Signal Processing Centre de Recherche et d\'Applications en Traitement de l\'Image et du Signal -
CREB
CAMP-responsive element binding Cyclic AMP response element binding factor CAMP-responsive element binding protein CAMP response element-binding protein... -
CREB/ATF
Cyclic AMP response element binding protein/activating -
CREB2
CAMP response element binding protein 2 -
CREBBI
Center for Cell Regulation and Enhancement of Biology -
CREBs
CRE-binding proteins
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.