- Từ điển Viết tắt
CRNT
Xem thêm các từ khác
-
CRNZP
CORTS TRUST FOR CORNING -
CRO
Cathode ray oscilloscope CROSS - also CRS, croa, C, X and CROSS Central Region Office CROSSLAND CATHODE-RAY OSCILLOGRAPH Contract Research Organization... -
CRO-MG
Conselho Regional de Odontologia de Minas Gerais -
CROA
California Revenue Officers Association -
CROBM
Critical Reviews in Oral Biology and Medicine -
CROC
Continuous receiver operating characteristic Câmara dos Revisores Oficiais de Contas -
CROE
CROWN ENERGY CORP. -
CROET
Center for Research on Occupational and Environmental Toxicology Community Reuse Organization of East Tennessee -
CROHMS
COLUMBIA RIVER OPERATIONAL HYDROMETEOROLOGICAL MANAGEMENT SYSTEM -
CROI
Conference on Retroviruses and Opportunistic Infections -
CROL
CONTROLOTRON CORP, -
CROM
Control Read Only Memory - also C-ROM Control Read-Only Memory Cervical range of motion -
CROMIS
Crystallization of Oxide Melts in Space -
CRON
CRONUS CORP. -
CRONOS
Crisis Reaction of NATO Open System Crisis Response Operations in NATO Operating Systems -
CROP
Consolidated Rules of Practice Common relevant operating picture Containerized Roll-In/Roll-out Platform Common Relevant Operational Picture Credit Relief... -
CROQ
Coronary Revascularisation Outcome Questionnaire -
CROSE
College/Regional Organization of School Experience -
CROSH
Changing Role of the Secondary Head -
CROSS
Cross Support Service COMPREHENSIVE ROAD SURROUNDING SIMULATION Cross - also CRS, croa, C, X and CRO
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.