- Từ điển Viết tắt
CROQ
Xem thêm các từ khác
-
CROSE
College/Regional Organization of School Experience -
CROSH
Changing Role of the Secondary Head -
CROSS
Cross Support Service COMPREHENSIVE ROAD SURROUNDING SIMULATION Cross - also CRS, croa, C, X and CRO -
CROSS-CORR
Cross-Correlation Module -
CROSSBOW-ROW
Construction of Radar to Operationally Simulate Signals From Rest of the World -
CROSSBOW-S
Construction of a Radar that Operationally Simulates Signals believed to have Originated Within the Soviet Union Construction of Radar to Operationally... -
CROW
Charcot Restraint Orthotic Walker Contained recovery of oily wastes Coupled-resonator optical waveguide Course Resources On Www -
CROWD
Contractor Reporting of Operational and Workload Data -
CROWF
CROWN LIFE INSURANCE CO. -
CROWN
Combines rotation with nutation -
CROWS
Common Remotely Operated Weapons Station -
CROX
Sylvachem Corporation Crocs, Inc. -
CROs
Contract research organizations Contralateral routing of signal Contralateral routing of signals CROSSMAN COMMUNITIES, INC. Crystal Operating System -
CRP
C reactive protein - also c-rp and cpr Control and Reporting Post - also CPR Conservation Reserve Program Capacity requirements planning Child Resistant... -
CRP-R
CRP receptor -
CRP2
Cysteine-rich protein 2 -
CRPA
C-reactive protein antiserum Controlled Reception Pattern Antenna Cross-reacting protein antigen Canadian Radiation Protection Association -
CRPB
CERPROBE CORP. -
CRPC
Center for Research on Parallel Computation CORAL PETROLEUM CORP. -
CRPCP
California Registry of Professional Counselors and Paraprofessionals
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.