- Từ điển Viết tắt
CS
- Carbon steel
- Conducted Susceptibility
- Combat Support
- Control switch - also CSW
- Computer Science - also CSC, Comp Sci and COSC
- Civil Service
- Chip Select
- Clear to Send - also CTS and CLS
- Close Support
- Code Segment
- Community Service
- Control Section - also CSECT
- Control System
- Cable Select - also CSEL
- Capital Stock
- Caustic Scrubber
- Conditioned stimulus - also CS-
- Chondroitin sulfate - also CHS, CDS, Condrosulf and Ch-s
- Citrate synthase - also citA
- Connecting segment - also CNT
- Chief of staff - also COS, CSA, CofS, C of S and C/S
- Cirrostratus - also CiSt
- Convergence Sublayer - also CS-PDU
- Communications Subsystem - also COMS
- Cesarean section - also C/S and C-section
- BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNFT, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU, BNZ, CBQ, CBQZ, FSFL, GN, HUBA, LFFZ, LGNZ, LSFZ, LTLZ, NCDU and NP
- Burlington Northern and Santa Fe Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNFT, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU, BNZ, CBQ, CBQZ, FSFL, LFFZ, LGNZ, LSFZ, LTLZ, NCDU and NP
- Conditional stimulus - also CS-
- Chondroitin-4-sulfate - also C4S, CSA, C-4-S and CS-A
- Cyclosporin A - also cya, csa, CS-A, CY-A, CySA, CSP, CA and CPA
- CZECHOSLOVAKIA - also CSK, CZ, C and Czech
- Cyclosporine A - also CSA, CyA, Cy-A and CysA
- Burlington Northern Railway - also CBQ, CBQZ, RBBN, RBBQ, RBCS and RBW
- Celsior - also CEL and CE
- Calcium score - also CACS and CCS
- Cardiogenic shock - also CGS
- Cholesteryl hemisuccinate - also CHEMS and CHS
- Closed - also CL and CLSD
- Chitosan - also CH, CHI, Chit and CTS
- Cholesterol - also chol, Ch, CHO, CT, Chl, CE, CL and ChS
- Calpastatin - also CAST
- Cells - also CLL and CE
- Castanospermine - also cst, CAST, CSP, Cas and CSTP
- Colonoscopy - also CC, COL and colo
- Campomelic syndrome - also CMPS
- Cytoskeleton - also CSK
- Cytoskeletal - also Csk
- Calsequestrin - also CSQ
- Controls - also CON, CO, CTL, CONT, CTR, CTRL, Ct, Cn, CL, CNT, CR, Ctls, Cts, CONs, ctrs and CTRLs
- Centrum semiovale - also CSO
- Communications Security - also COMSEC, COMEC and COMMSEC
- Carotid sinus - also CSN
- Cesium chloride - also CsCl
- Communications System - also COMS, COMMSYS and COMSYS
- Cyclosporine - also csp, Cy, Cys and Cyclos
- Computer Security - also COMPUSEC and COMSEC
- Control subjects - also CON, controls, CTL, CO, CTR, Control, Ctrl and CONT
- Cytosol - also CYT
- Control Station - also CONS
- Corticosterone - also CORT, COR, CCS, CT, CTC, CST and CN
- Communications Satellite - also COMSAT
- Cortisol - also Cort, COR, CRT, CO, CT and CR
- Cyclosporin - also CSP, Cys and Cy
- Corticosteroids - also ccs, CSs, CST and Cort
- Cervical spine - also c-spine, CSP and C spine
- Call sign - also C/S
- Client/Server - also C/S
- Caesarean section - also c/s and C-section
- Canton-S - also C-S
- Catalytic subunit - also C-subunit
- Corn-soybean meal - also C-SBM
- Cesarean sections - also C-sections
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CS&C
COMMUNICATIONS SWITCHING and CONTROL -
CS&CS
Child Study and Consultation Service -
CS&PB
Continuing Systems and Products Business - also CSPB -
CS&R
Codes, standards and regulations - also CSR -
CS&S
Customer Service and Support Computer Sciences and Statistics -
CS-
Conditional stimulus - also CS Control stimulus Conditioned stimulus - also CS -
CS-1
Capability Set 1 - also CS1 Connecting segment-1 - also CS1 -
CS-4
Chondroitin 4-sulfate - also C4-S, C-4S and CS4 -
CS-A
Chondroitin-4-sulfate - also C4S, CSA, C-4-S and CS Chondroitin sulfate A - also CSA Cyclosporin A - also cya, csa, CY-A, Cs, CySA, CSP, CA and CPA Ciclosporin... -
CS-AAS
Continuous source atomic absorption spectroscopy -
CS-ACELP
Conjugate Structured Algebraic Code Excited Linear Predition Conjugate Structure Algebraic Code Excited Linear Prediction - also CS ACELP and CSACELP Conjugate-Structure... -
CS-B
CS complementation group B - also CSB Cockayne syndrome group B - also CSB -
CS-E
Chondroitin sulfate E -
CS-EASIZ
Coast and Shelf - Ecology of the Antarctic Sea Ice Zone Coastal and Shelf Ecology of the Antarctic Sea Ice Zone -
CS-ES
Conceptual Schema to External Schema -
CS-F
Colony-stimulating factor - also CSF -
CS-IS
Conceptual Schema to Internal Schema -
CS-MUX
Circuit Switching MUltipleXer - also CSMUX -
CS-PDU
Convergence Sublayer - also CS Convergence Sublayer - Protocol Data Unit -
CS-PFP
Continuous-scale physical functional performance test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.