- Từ điển Viết tắt
CSEE
Xem thêm các từ khác
-
CSEEE
Center for the Study of Environmental Endocrine Effects -
CSEF
Center for Special Education Finance -
CSEI
CONSCO ENTERPRISES, INC Coopersmith Self-Esteem Inventory -
CSEI-sweep-MEKC
Cation-selective exhaustive injection-sweep-micellar -
CSEIA
Computer Support for Environmental Impact Assessment -
CSEL
Cable SELect - also CS Combat Survivor-Evader Locator Consolidated support equipment list Combat Survivor Evader Locator Communication System Evaluation... -
CSELI
Centra Studi e Laboratori Telecommunicazioni -
CSELQ
CARIBBEAN SELECT, INC. -
CSELT
Centro Studi E Laboratori Telecomunicazioni -
CSEM
Centre Suisse d\'Electronique et de Microtecnique Coherent self-energy method Conventional scanning electron microscopy -
CSEMSI
Connecticut Society of Emergency Medical Services Instructors -
CSENet
Child Support Enforcement Network -
CSEP
Call Setup Error Probability Canadian Society for Exercise Physiology Cortical SEP Cortical somatosensory evoked potentials - also CSEPs Cortical somatosensory... -
CSEPP
Chemical Stockpile Emergency Preparedness Program Chemical Stockpile Emergency Preparedness Plan -
CSEPs
Cortical somatosensory evoked potentials - also CSEP Chemosensory evoked potentials -
CSER
Computer security enhancement review Consortium for Software Engineering Cortical somatosensory evoked response Critical safety evaluation report Cortical... -
CSERGE
Centre for Social and Economic Research on the Global Environment -
CSERIAC
Crew System Ergonomics Information Analysis Center Crew System Ergonomic Information Analysis Centre Crew Systems Ergonomics Information Analysis Center -
CSERP
Chemosensory event-related potentials - also CSERPs -
CSERPs
Chemosensory event-related potentials - also CSERP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.