- Từ điển Viết tắt
CTW
- Clean tactical weapon
- CLOUD TRACK WIND
- Catch The Werb
- Course Made Good Through the Water
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CTWAF
C TWO NETWORK CO. LTD. -
CTWC
Cooling tower water conservation -
CTWG
C3 Terminology Working Group Consultation, Command and Control Terminology Working Group Communications Transition Working Group -
CTWJF
CIRCUIT WORLD CORP. -
CTWO
C2I SOLUTIONS, INC. -
CTWS
Connecticut Water Service, Inc. -
CTWU
Container Trading Company - also CTCU, CTRU and CTUU -
CTX
CAPACITY OF TEXAS Combined Training Exercise Center of Technical Excellence CENTEX CORP. Centrex Charybdotoxin - also ChTX Chemotherapy - also chemo, chem,... -
CTXAF
CALTEX -
CTXDF
CANTEX MINE DEVELOPMENT CORP. -
CTXRF
CTX OPTO-ELECTRONICS CORP. -
CTXs
Cardiotoxins Ciguatoxins Citrix Systems, Inc. -
CTY
Catch The Web COMMUNITY BANKS, INC. - also CMTY Console teleTYpe IATA code for Cross City Airport, Cross City, Florida, United States -
CTYA
CENTURY COMMUNICATIONS CORP. -
CTYF
CITYFED FINANCIAL CORP. -
CTYNF
CALIAN TECHNOLOGY LTD. -
CTYOE
CATHAYONLINE INC. -
CTYSY
CITY E-SOLUTIONS LTD. -
CTZ
Corps Tactical Zone Coastal Transition Zone Ceftazidime - also CAZ, Cef, CZ, CFT and CFZ Ceftizoxime - also CZX and CTIZ Chemoreceptor trigger zone - also... -
CTZN
Citizens First Bancorp, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.