- Từ điển Viết tắt
CTYF
Xem thêm các từ khác
-
CTYNF
CALIAN TECHNOLOGY LTD. -
CTYOE
CATHAYONLINE INC. -
CTYSY
CITY E-SOLUTIONS LTD. -
CTZ
Corps Tactical Zone Coastal Transition Zone Ceftazidime - also CAZ, Cef, CZ, CFT and CFZ Ceftizoxime - also CZX and CTIZ Chemoreceptor trigger zone - also... -
CTZN
Citizens First Bancorp, Inc. -
CTZR
CITIZENS NATIONAL BANCORP, INC. -
CTZS
CITIZENS STATE BANCORP INC. -
CTZV
CITIZENS SAVINGS BANK and TRUST CO. -
CTZZ
Continental Transportation Company -
CT & E
Compliance Test and Evaluation - also CTE and CT&E -
CTalpha
Cytidylyltransferase alpha -
CTh
CLIMATECH Chemotherapy - also chemo, chem, ct, CHT, CHOP, CH, CMT, CAP, chth, Chemother and CTx CLOUD TOP HEIGHT Cystathioninuria Chronic tension headache... -
CThk
Cortical thickness - also CCT and CT -
CTn-I
Cardiac troponin-I -
CTn-T
Cardiac troponin T - also cTNT -
CTnC
Cardiac TnC Cardiac isoform of troponin C Cardiac troponin C -
CTnI
Cardiac TnI Cardiac muscle troponin I Cardiac troponins I Cardiac troponin I - also cTI Cardiac-specific troponin I Cardiac markers troponin I -
CTns
Conjugative transposons - also CT Cystinosis gene Cuneothalamic relay neurons Cystinosis, nephropathic Cold thyroid nodules Cuneothalamic neurons -
CTxA2
Carbocyclic thromboxane A2 - also CTA2 -
CU
Cubic - also CUB, C and cu. CUBA - also CUB, C and CU- Control Unit Close-up See You - also CYA Calibration Unit Chronic urticaria Carleton University...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.