- Từ điển Viết tắt
Caspr
Xem thêm các từ khác
-
Casst
Commercial Aviation Safety Strategy Team -
Castle
Carcinoma showing thymus like differentiation Carcinoma showing thymus-like element Carcinoma showing thymus-like differentiation Computer-assisted system... -
Cat-D
Cathepsin D - also CD, CatD, cath-D, ctsd and cathD -
Cat-G
Cathepsin G - also CG, CatG and CathG -
CatD
Cathepsin D - also CD, cath-D, ctsd, cathD and Cat-D Corrective action tracking document -
CatO2ase
Catechol 2,3-dioxygenase - also C23O -
Cat c IL
Cataract with intraocular lens -
Cath-D
Cathepsin D - also CD, CatD, ctsd, cathD and Cat-D -
CathB
Cathepsin B - also CB, CTSB, catB and CAB -
CathD
Cathepsin D - also CD, CatD, cath-D, ctsd and Cat-D -
CathG
Cathepsin G - also CG, CatG and Cat-G -
CauSIN
Caucasus Seismic Information Network -
Cav-1
Caveolin-1 - also Cav1 Canine adenovirus type 1 -
Cav1
Caveolin-1 - also cav-1 -
Cavernoma
Cavernous angioma - also CA Cavernous hemangioma - also CH -
Cavernomas
Cavernous malformations - also CMs and CM Cavernous haemangiomas Cavernous angiomas - also CA and CAs -
Cavp
Cyclophosphamide, adriamycin, vm 26, prednisone Calcium vector protein -
Cavp-16
Cyclophosphamide, adriamycin, vp 16 -
Cavp-i
Cyclophosphamide, adriamycin, vincristine, prednisone -
Cavpm
Cyclophosphamide, adriamycin, vp 16, prednisone, methotrexate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.