- Từ điển Viết tắt
ChT-L
Xem thêm các từ khác
-
ChTX
Charybdotoxin - also CTX Cholera toxin - also CT, CTX and ChT -
ChTg
Chymotrypsinogen - also CHY CHELSEA TITLE and GUARANTY CO. -
Ch br syn
Chronic brain syndrome - also cbs -
Chad
Cyclophosphamide, hexamethylmelamine, adriamycin, ddp Chondroadherin Cold hemagglutinin disease Computational Hydrodynamics for Advanced Design Consolidated... -
Chandra
Chandra X-ray Observatory Center -
Chandra-UK
Chandra data archives - UK -
Chands
Curly hair ankyloblepharon nail dysplasia syndrome -
Chap
Challenge Handshake Authentication Protocol Chapter - also CHP, CH, C and ch. CHAPARRAL Chronic Hazard Advisory Panel Challenge Handshake Application Protocol... -
CharMapML
Character Mapping Markup Language -
Chbha
Congenital heinz body hemolytic anemia -
Chcl
CHARTIERS-HOUSTON COM LIBRARY Congenital healed cleft lip CARBON HILL CITY LIBRARY Center for Health Care Law Choline chloride - also CC -
Chd
Coronary heart disease - also CAD and CDH Congenital heart disease - also ConHD Cargo Handling Detachment Center on human development Chagas disease Change... -
Chel
Chelerythrine - also CHE and CHT Chinese hamster epithelial liver Chain Home Extra Low CHELL GROUP CORP. -
ChemIServe
Chemical Information Service - also CIS -
Chemokine
Chemoattractant cytokine Chemotactic cytokine -
Chemokines
Chemotactic cytokines Chemoattractant cytokines -
Chenic
Chenodeoxycholic - also CDC -
Cheno
Chenodeoxycholic acid - also cdca, cda, CDC and CD -
ChessML
Chess Markup Language -
Chex-up
Cyclophosphamide, hexamethylmelamine, 5 fluorouracil, platinol
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.