- Từ điển Viết tắt
Chsh
Xem thêm các từ khác
-
Chth
Chemotherapy - also chemo, chem, ct, CHT, CHOP, CH, CMT, CAP, CTh, Chemother and CTx -
Chtn
Cooperative human tissue network -
Chtr
Chymotrypsin - also CT, CHT and CHY Charter Communications, Inc. -
Chuk
Conserved helix loop helix ubiquitous kinase -
Chvp
Cyclophosphamide, hydroxydaunomycin, vm 26, prednisone -
Chylo
Chylomicrons - also CM, CMs and CHY -
Ci-Bra
Ciona Brachyury gene -
CiELISA
Competitive indirect enzyme-linked immunosorbent assay - also CI-ELISA Competitive indirect ELISA -
Ciao
Goodbye - also GB, gdby and DOEI Critical Infrastructure Assurance Office Chandra Interactive Analysis of Observations Citizen Information and Access Offices... -
CiiHB
Cii-HONEYWELL-BULL -
Ciid
Centromeric instability, immunodeficiency syndrome -
Ciloxan
Ciprofloxacin - also CIP, CPFX, Cipro, CF, CFX, CPX, CI, Cpf, CP, CIPX, Ciproxin, CPLX, Cfl, CPR and CipR -
Cimb
Center for international meeting on biology -
CinCPOA
Commander in Chief, Pacific Ocean Area -
CinCSWPA
Commander in Chief, Southwest Pacific Area -
Cine
Cineangiography Chronic inflammation of nasopharyngeal epithelium -
Cine-MRI
Cine-magnetic resonance imaging -
Cinsgcy
Counterinsurgency - also COIN -
Cioms
Council for international organizations of medical sciences Council for International Organisations of Medical Science Council for International Organizations... -
Cipro
Ciprofibrate - also Cip Ciprofloxacin - also CIP, CPFX, CF, CFX, CPX, CI, Cpf, CP, CIPX, Ciproxin, CPLX, Ciloxan, Cfl, CPR and CipR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.