- Từ điển Viết tắt
Concacaf
/’kɒn.kəkæf/
The Confederation of North, Central American and Caribbean Association Football: Liên đoàn bóng đá khu vực Bắc, Trung Mỹ và Ca-ri-bê.
- Thành lập năm 1961 tại thành phố thủ đô Mexico trên cơ sở thống nhất giữa NAFC (The North American Football Confederation: Liên đoàn bóng đá khu vực Bắc Mỹ) và CCCF (the Confederacion Centroamericana y del Caribe de Futbol/ Football Confederation of Central America and the Caribbean: Liên đoàn bóng đá khu vực Trung Mỹ và Ca-ri-bê).
- Trụ sở: Thành Phố New York (hợp chủng quốc Hoa Kỳ)
- Số thành viên: 40
- Chủ tịch: Jack Warner
- Website: www.concacaf.com
Xem thêm các từ khác
-
Condrosulf
Chondroitin sulfate - also CS, CHS, CDS and Ch-s -
Confed
Confederation of Education and Children\'s Services Managers -
Confocal-FRAP
Confocal fluorescence recovery after -
Confuz
Confuse -
Cong fail
Congestive failure -
Congr@ul8
Congratulate -
Congrats
Congratulations - also Gratz and w00t -
Congruous
Congruity -
Coniz
Conization -
Conj
Conjunctiva - also C -
Conn.
Connecticut - also conn, CT and Con -
Conrail
Consolidated Rail Corporation - also CNMZ, CRCX and CRE -
Cons(gt).
Consignment - also Consgt. -
Consol
Consolidate - also C and cons -
Consols
Consolidated Annuities -
Cont
CONTINUE Continued - also contd and cont. Contingency - also CON and CONTGY Continuous - also CONS, CON, C and contin Container - also Contr Control -... -
Contd
Continued - also cont and cont. -
Contigs
Contiguous sequences -
Contra
Contralateral - also cl, c- and co -
Contrib.
Contributor - also Contrib Contributing Contribution - also Contrib
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.