- Từ điển Viết tắt
Cons(gt).
Xem thêm các từ khác
-
Consol
Consolidate - also C and cons -
Consols
Consolidated Annuities -
Cont
CONTINUE Continued - also contd and cont. Contingency - also CON and CONTGY Continuous - also CONS, CON, C and contin Container - also Contr Control -... -
Contd
Continued - also cont and cont. -
Contigs
Contiguous sequences -
Contra
Contralateral - also cl, c- and co -
Contrib.
Contributor - also Contrib Contributing Contribution - also Contrib -
Control
Control group - also CG, CON, CO, Ctrl, CONT, CTL, CN, Ctr, C-group, CT, CNT, COG and CP Control subjects - also CS, CON, controls, CTL, CO, CTR, Ctrl... -
Controls
Control subjects - also CS, CON, CTL, CO, CTR, Control, Ctrl and CONT -
Cop-1
Copolymer 1 -
Copac
Ccnu, oncovin, prednisone, adriamycin, cyclophosphamide -
Coplane
Common plane -
Copro iii
Coproporphyrin iii -
Copro o
Coproporphyrinogen oxidase - also CPO -
Copro ox
Coproporphyrinogen iii oxidase - also CPO -
CorNet
Corporate Network Protocol -
Corma
Complete Relaxation Matrix Analysis -
Corp
Corporation - also Corp., cpn. and Corpn Corporal - also CPL and corp. Central Oregon and Pacific Railroad Incorporated Ceramic ossicular replacement prosthesis... -
Corp.
Corporation - also Corp, cpn. and Corpn -
Cort
Coherent Receiver and Transmitter Corcept Therapeutics Incorporated Corticosteroids - also ccs, CS, CSs and CST Cognitive Research Trust Combined operative...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.