- Từ điển Viết tắt
Corp
- Corporation - also Corp., cpn. and Corpn
- Corporal - also CPL and corp.
- Central Oregon and Pacific Railroad Incorporated
- Ceramic ossicular replacement prosthesis
- Central Oregon and Pacific
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corp.
Corporation - also Corp, cpn. and Corpn -
Cort
Coherent Receiver and Transmitter Corcept Therapeutics Incorporated Corticosteroids - also ccs, CS, CSs and CST Cognitive Research Trust Combined operative... -
Cos
Chief of Staff - also CSA, CofS, CS, C of S and C/S COLES - also CLC and CLS Class of Service - also CS Concurrent Operating System Carry-on Oxygen System... -
Cos-2
Costal-2 -
Cos2
Costal2 -
CotBB
Cult of the Blue Box -
CotE
Conquest of the Empire -
CotNB
Cult of the Named Butterflies -
Cotar
Correlated orientation tracking and range Centre for Object Technology Applications and Research -
Cotat
Correlated tracking and triangulation -
Cotnab
Chessington occupational therapy neurological assessment battery -
Cox2
Cyclooxygenase-2 - also COX Cytochrome oxidase subunit 2 -
CoxI
C oxidase subunit I - also COI and COX-I C oxidase - also COX and CO Cytochrome oxidase subunit I - also coI -
CoxII
C oxidase subunit II - also COII Cytochrome oxidase subunit II - also COII -
CoxIII
Cytochrome oxidase subunit III - also CoIII C oxidase subunit III - also COIII -
Coxibs
COX-2 inhibitors Cyclooxygenase-2 inhibitors -
Cp-Tr
Ceruloplasmin-transferrin -
CpDNA
Chloroplast DNA - also ctDNA -
CpDNAs
Chloroplast DNAs -
CpG-ODN
CpG oligodeoxynucleotides CpG-oligodeoxynucleotide CpG-containing oligodeoxynucleotides
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.