- Từ điển Viết tắt
Cy3
Xem thêm các từ khác
-
Cy5
Cyanine 5 -
CyD1
Cyclin D1 - also CCND1, cD1 and CYCD1 -
CyMV
Cymbidium mosaic virus - also CymMV Citrus yellow mosaic virus Clover yellow mosaic virus -
CyP-40
Cyclophilin-40 -
CyP-A
Cyclophilin A - also CyPA and Cyp -
CyP-D
Cyclophilin-D -
CyPD
Cyclophilin D -
CyPGs
Cyclopentenone prostaglandins - also CP-PGs and cyPG -
CyRE
Cytokine response element -
CyRSV
Cymbidium ringspot virus - also CymRSV Cymbidium ringspot tombusvirus - also CymRSV -
CySA
Cape York Space Agency Cyclosporin A - also cya, csa, CS-A, CY-A, Cs, CSP, CA and CPA Community and Youth Service Association Cyclosporine A - also CSA,... -
Cya
Cover Your Ass See YA - also CY Cyclase Cyclase toxin Cover your arse Cyclosporine A - also CSA, Cy-A, CS and CysA Cyclase gene Czapek Yeast Autolysate... -
Cybrid
Cytoplasmic hybrid -
Cybrids
Cytoplasmic hybrids -
Cyc
Cyclone - also C Cycle - also c, CY, CC, CL and CE Cycloguanil - also CG Cycloheximide - also CHX, CH, CXM, CX, CHM, CHI, Cy, CYH, cyx and Cyclo Cyclophilin... -
Cyc-
Cyclase-deficient variant -
CycA
Cyclin A -
CycE
Cyclin E - also CCNE ICAO code for Centralia/Huron Airpark, Centralia, Ontario, Canada -
CycT1
Cyclin T1 -
Cyclic gmp
Cyclic guanosine monophosphate - also cgmp and c-GMP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.