- Từ điển Viết tắt
Cybrid
Xem thêm các từ khác
-
Cybrids
Cytoplasmic hybrids -
Cyc
Cyclone - also C Cycle - also c, CY, CC, CL and CE Cycloguanil - also CG Cycloheximide - also CHX, CH, CXM, CX, CHM, CHI, Cy, CYH, cyx and Cyclo Cyclophilin... -
Cyc-
Cyclase-deficient variant -
CycA
Cyclin A -
CycE
Cyclin E - also CCNE ICAO code for Centralia/Huron Airpark, Centralia, Ontario, Canada -
CycT1
Cyclin T1 -
Cyclic gmp
Cyclic guanosine monophosphate - also cgmp and c-GMP -
Cyclo
Cycloheximide - also CHX, CH, CXM, CX, CHM, CHI, Cy, CYH, CYC and cyx Cyclophosphamide - also cy, cyc, ctx, cpa, CP, CPM, CyP, CPH, CPP, CC, CYPH and Cyclop -
Cyclo-C
Cyclocytidine - also Cc -
Cyclop
Cyclophosphamide - also cy, cyc, ctx, cpa, CP, CPM, CyP, Cyclo, CPH, CPP, CC and CYPH -
Cyclos
Cyclosporine - also csp, CS, Cy and Cys -
Cyhea
Cyclohexylethylamine -
CymMV
Cymbidium mosaic potexvirus Cymbidium mosaic virus - also CyMV -
CymRSV
Cymbidium ringspot virus - also CyRSV Cymbidium ringspot tombusvirus - also CyRSV -
Cymd
Cystoid macular dystrophy -
Cynos
Cynomolgus macaques -
Cyp4b1
Cytochrome P450 4B1 -
CypIIE1
Cytochrome P450IIE1 -
Cypro
Cyproheptadine - also cyp, CPH and Cy -
Cys
Cysteine - also C, Cyst and Cysh Cysteinyl - also C Cyclosporin - also Cs, CSP and Cy Cystamine IATA code for Cheyenne Regional Airport, Cheyenne, Wyoming,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.