- Từ điển Viết tắt
DAFX
- United States Department of Defense - also USDD, USDOD, DODU, DODX, DODZ, USAX and USNX
- Department of Defense Troop Support and Aviation Material Readiness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DAFZ
Dafra Lines SA - also DAFU -
DAG
DEUTZ AG / DEUTZ-FAHR Directed Acyclic Graph Department of Agriculture - also DOA and DA Development Assistance Group Damara Action Group Data Analysis... -
DAG-PKC
Diacylglycerol-protein kinase C -
DAG/PKC
Diacylglycerol/protein kinase C -
DAGAT
Diacylglycerol acyltransferase - also DGAT -
DAGC
Delayed Automatic Gain Control Drawing and Graphics Committee -
DAGGERS
Distributed Advanced Graphics Generator and Embedded Rehearsal System -
DAGK
Diacylglycerol kinase - also DGK -
DAGL
Dactylis glomerata - also DG -
DAGM
DAG Media, Inc. -
DAGO
D-Ala2, MePhe4, Gly-ol5 enkephalin D-Ala2-Gly-ol5-enkephalin -
DAGR
Defense Advanced GPS Receiver DANIEL GREEN CO. -
DAGR-AG
Dual Air-to-Ground Range -
DAGS
Department of Accounting and General Services Directed acyclic graphs Data-gathering system Diacylglycerols - also DAG, DG and DGs Dystrophin-associated... -
DAGT
Direct antiglobulin test - also dat -
DAH
D-aspartic acid beta-hydroxamate Dowty Aerospace Hydraulics Diaminohexane Diffuse alveolar hemorrhage Days after hatching Del Amigo High Differential adhesion... -
DAHA
Dynamically Assigned Host Address Dorsal anterior hypothalamic area -
DAHPL
DAVID A HOWE PUBLIC LIBRARY -
DAHS
Data Acquisition and Handling System -
DAI
DAIHATSU - also DSU Distributed Artificial Intelligence DAIMLER-BENZ Digital Audio Interface Dissertation Abstracts International - also Diss Abstr Int...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.