- Từ điển Viết tắt
DCDS
- Digital Cartographic Data Standard
- Dallas County Dental Society
- Denair Community Day School
- Distributed Computing Design System
- Dixon Community Day School
- DATA AND COMMAND DISTRIBUTION SERVICES
- Designated Chemical Dependency Specialist
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DCDSTF
Digital Cartographic Data Standards Task Force -
DCDT
D.C. Differential Transformer -
DCDU
Data collection and distribution units -
DCE
Distributed Computing Environment DCI EUROPE Data Communications Equipment Data Communication Equipment Defense Combat Evaluation Defense Coordinating... -
DCE-2
Droplet Combustion Experiment-2 -
DCE-MRI
Dynamic contrast-enhanced MRI Dynamic contrast-enhanced magnetic resonance imaging - also DCEMRI and dMRI -
DCE/DTE
Data Communications Equipment/Data Terminal Equipment -
DCEA
Dorchester County Education Association Development Centre in Educational Administration -
DCEC
Defense Communications Engineering Center Defense Communication Engineering Center -
DCED
Distributed Computing Environment Daemon Department of Commerce and Economic Development Disconnected - also disco and discond -
DCEE
Distributed Continuous Experimentation Environment -
DCEF
Distributed Cisco Express Forwarding -
DCEG
DOT COM ENTERTAINMENT GROUP, INC. -
DCEHO
Deputy Chief Environmental Health Officer -
DCEL
DOBSON COMMUNICATIONS CORP. Dobson Communications Corporation -
DCEM
Distributed Command Execution Manager -
DCEMRI
Dynamic contrast-enhanced magnetic resonance imaging - also DCE-MRI and dMRI -
DCEO
Division communications-electronics officer -
DCER
Dynamic constant external resistance Design criteria engineering release -
DCERPC
Distributed Computing Environment/Remote Procedure Call - also DCE/RPC Distributed Computing Environment Remote Procedure Call
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.