- Từ điển Viết tắt
DCEMRI
- Dynamic contrast-enhanced magnetic resonance imaging - also DCE-MRI and dMRI
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DCEO
Division communications-electronics officer -
DCER
Dynamic constant external resistance Design criteria engineering release -
DCERPC
Distributed Computing Environment/Remote Procedure Call - also DCE/RPC Distributed Computing Environment Remote Procedure Call -
DCES
Deer Creek Elementary School Dichloroethenes Diamond Creek Elementary School Discrete choice experiments Dos Caminos Elementary School Deer Canyon Elementary... -
DCETA
David Clark Everest Teachers Association -
DCF
Discounted Cash Flow Data Communication Facility Document Composition Facility Data Capture Facility Data Count Field Driver Configuration File Data Compression... -
DCF-DA
Dichlorofluorescein diacetate Dichlorofluorescin diacetate -
DCFC
Diplomate of Certified Forensic Counseling -
DCFCI
Density-constrained full-configuration-interaction -
DCFI
Doppler color flow imaging -
DCFISH
Double color fluorescence in situ hybridization -
DCFL
Direct Coupled FET Logic Direct Coupled Field effect transistor Logic -
DCFO
Deputy Chief Financial Officer -
DCFP
Draft Concept Formulation Package Draft Concept Formulation Paper -
DCFRN
Developing Countries Farm Radio Network -
DCFS
Division of Children and Family Services Department of Children and Family Services Dose conversion factors - also DCF -
DCFT
Direct coal-fired turbine -
DCFX
PLM International, Inc. - also PLM, CTEX and NCTX -
DCG
Derived Concentration Guide Deputy Commanding General Display and Controls Group Dacryocystogram Dacryocystography Data Coordination Group Deception Group... -
DCGCD
Deputy CG for Combat Development
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.