- Từ điển Viết tắt
DESRT
Xem thêm các từ khác
-
DESSERT
Document Encoding and Structuring Specification for Electronic Recipe Transfer -
DEST
Destination - also dstn, destn and D Destroy - also DES and D Domestic Emergency Support Team DESTIA COMMUNICATIONS, INC. Directed Energy Science and Technology... -
DESTA
Digital Ethernet thin-wire STation Adapter -
DESTECH
Design and Technology in Education -
DESTR OF IP
Destruction of Interstate Property -
DESVF
DRECO ENERGY SERVICES, LTD -
DESWE
DESERT WINDS ENTERTAINMENT CORP. -
DESX
Data Encryption Standard eXtended -
DES RT
DEStek Real Time - also DESRT -
DESs
Drug-eluting stents - also DES -
DETA
Diethylenetriamine - also DET and DIEN Diocesan Elementary Teachers Association -
DETA-NO
Diethylenetriamine-NO -
DETA/NO
Diethylenetriamine/NO -
DETAB
DECISION TABLES -
DETAIL
Diabetics Exposed to Telmisartan And EnalaprIL -
DETAPAC
Diethylenetriaminepentaacetic acid - also DTPA and DPTA -
DETAS
Directed Energy Training Assessment Study -
DETC
Dendritic epidermal T cells - also DETCs DETECTION SYSTEMS, INC. Diethyldithiocarbamate - also dtc, DDC, DDTC, DEDTC, DEDC, DETCA, Dithiocarb and DED Dendritic... -
DETCA
Diethyldithiocarbamate - also dtc, DDC, DDTC, DETC, DEDTC, DEDC, Dithiocarb and DED Diethyldithiocarbamic acid - also DDC -
DETCORD
Detonation Cord - also det cord
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.