- Từ điển Viết tắt
DGIMF
Xem thêm các từ khác
-
DGIN
Digital Insight Corporation -
DGIPS
Defense Guidance Illustrative Planning Scenario -
DGIS
Direct Graphics Interface Standard Directoraat Generaal voor Internationale Samenwerking DoD Gateway Information System DOD Gateway Information Systems... -
DGIS/DGCI
Directie Generaal Internationale Samenwerking/Direction générale de la coopération internationale -
DGIT
Digital Generation Systems, Inc. -
DGIV
DIGITCOM INTERACTIVE VIDEO NETWORK -
DGIWG
Digital Geographic Information Working Group Digital Graphics Information Working Group -
DGIX
D and G Enterprises LLC DYNA GROUP INTERNATIONAL, INC. -
DGJC
Direct Grant Joint Committee -
DGJL
DG JEWELLERY, INC. -
DGK
Deoxyguanosine kinase DG kinase Directory GateKeeper Diacylglycerol kinase - also DAGK DAG kinase -
DGK-zeta
Diacylglycerol kinase-zeta -
DGKC
Deutsche Gesellschaft für Klinische Chemie -
DGKFO
Deutsche Gesellschaft für Kieferorthopädie -
DGKs
Diacylglycerol kinases -
DGL
Deputy group leader Device Independent Graphics Language/Libraries, See Also AGP Deep gray layer Diacylglycerol lipase Down Goods Loop Dioclea grandiflora... -
DGLA
Dihomo-gamma-linoleic acid Dihomo-gamma-linolenic acid - also DHLA and DHGLA Dihomo-GLA -
DGLHQ
DIGITAL LIGHTHOUSE CORP. -
DGLI
DGL, INC. -
DGLM
Deutsche Gesellschaft für Laboratoriumsmedizin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.