- Từ điển Viết tắt
DHPCMP
Xem thêm các từ khác
-
DHPE
Dihexadecylphosphatidylethanolamine -
DHPG
Dihydroxyphenylglycol - also DOPEG Dihydroxyphenylglycine Dihydroxyphenylethyleneglycol Dihydroxypropoxymethylguanine -
DHPI
DESERT HEALTH PRODUCTS, INC. -
DHPLC
Denaturing high performance liquid chromatography Denaturing HPLC Denaturing high pressure liquid chromatography -
DHPLF
DRAGONS HEALTH CLUBS PLC. -
DHPN
Dihydroxy-di-n-propylnitrosamine -
DHPR
Dihydropteridine reductase Dihydropyridine receptor Dihydropteridine reductase deficiency Dihydropyridine receptors - also DHPRs -
DHPRs
Dihydropyridine receptors - also DHPR -
DHPS
DIANELLA HEIGHTS PRIMARY SCHOOL Dihydropteroate synthase Dihydropyridines - also DHP Dehydrogenation polymers Dihydrodipicolinate synthase - also DHDPS... -
DHPX
Degussa Corporation - also DCBX and DSLX -
DHPase
Dihydropyrimidine amidohydrolase Dihydropyrimidinase - also DHP -
DHQ
Drug history questionnaire Diet history questionnaire Division Headquarters -
DHQS
Dehydroquinate synthase -
DHR
Department of Human Resources Delayed hypersensitivity reactions Director of Human Resources DANAHER CORP. Decay Heat Removal Delayed hypersensitivity... -
DHR-123
Dihydrorhodamine-123 -
DHR123
Dihydrorhodamine 123 - also DHR -
DHR3
Drosophila hormone receptor 3 -
DHRD
Department of Human Resources Development Doyne\'s honeycomb retinal dystrophy Dominant honeycomb retinal dystrophy Doyne honeycomb retinal dystrophy -
DHRF
Dihydrofolate reductase - also dhfr and dfrA -
DHRU
Den Hartogh NV
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.