- Từ điển Viết tắt
DHRF
Xem thêm các từ khác
-
DHRU
Den Hartogh NV -
DHS
Department of Homeland Security - also DHA Department of Health Services - also DOHS Department of Human Services Discrete Horizon Sensor Demographic and... -
DHS1P
Dihydrosphingosine 1-phosphate -
DHSB
Defence Health Service Branch -
DHSC
Downtown Human Services Council -
DHSHS
Desert Hot Springs High School -
DHSLs
Digital health sciences libraries -
DHSM
Dihydrostreptomycin - also DHS Dihydrosphingomyelin -
DHSMQ
DIAGNOSTIC HEALTH SERVICES, INC. -
DHSQ
Division of Health Standards and Quality -
DHSQS
Division of Health Standards and Quality Support -
DHSRU
Dental Health Services Research Unit -
DHSS
Department of Health and Social Security Data Handling Subsystem - also DHS Delaware Health and Social Services DNase I hypersensitive sites Department... -
DHST
Delayed hypersensitivity skin tests Dihydrosterigmatocystin -
DHT
Deceleration half-time Dehydrothermal Dehydrothyrsiferol Dihydrostestosterone Dihydrotesterone Dihydrotestosterone propionate - also DHTP Dihydroxytestosterone... -
DHTB
Dihydroteleocidin B Dihydrotestosterone benzoate -
DHTF
Debye-Hueckel-Thomas-Fermi -
DHTI
DYNAMIC HEALTHCARE TECHNOLOGIES, INC. -
DHTMF
DAIHATSU MOTOR CO., LTD. -
DHTML
Dynamic HTML Dynamic HyperText Markup Language Dynamic Hyper Text Markup Language
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.