- Từ điển Viết tắt
DLCR
Xem thêm các từ khác
-
DLCS
Data Link Communications System DJARINDJIN LOMBADINA CATHOLIC SCHOOL Data Link Communication System Delocalized lipophilic cations Dioxin-like compounds... -
DLCW
Department of Land and Water Conservation - also DLWC -
DLCX
Waste Management, Inc. - also WMI -
DLD
Deutsche Linux Distribution Display List Driver Dark Line Defects Developmental language disorder Developmental language delay Dihydrolipoamide dehydrogenase... -
DLDED
Division Level Data Entry Device Division-Level Data Entry Device -
DLDH
Dementia lacking distinctive histology Dementia lacking distinctive histopathology -
DLDL
Dense LDL -
DLDVD
Dual Laser Digital Video Disk -
DLE
Data Link Escape Disseminated Lupus erythematosus Discoid lupus erythematosus Data link entity DATA-LINE ESCAPE Dialysable Leucocyte Extract Dialysable... -
DLEA
Drug Law Enforcement Agency Deputies Law Enforcement Association -
DLEC
Data Local Exchange Carrier Digital Local Exchange Carrier -
DLED
Dedicated Line Encryption Device Digital Loop Encryption Device Dedicated Loop Encryption Device Digital Line Encryption Device -
DLEED
Diffuse low-energy electron diffraction -
DLEIF
DELTA ELECTRICAL INDUSTRIES LTD. -
DLEK
Deep lamellar endothelial keratoplasty -
DLES
Del Lago Elementary School De Laveaga Elementary School -
DLESE
Digital Library for Earth System Education -
DLEX
DATALEX PLC -
DLF
DURALIFE Development Loan Fund Digitalis-like factor Direct lytic factor Disabled Living Foundation DOCUMENT LIBRARY FACILITY Difference limen for frequency... -
DLFX
Diversified Lease Funding Incorporated Diversified Lease Funding, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.