- Từ điển Viết tắt
DLPN
Xem thêm các từ khác
-
DLPT
Dorsolateral pontine tegmentum Defense Language Proficiency Test -
DLPX
DeGussa Canada Limited DelphaxTechnologies Inc. DeGussa Canada, Ltd. -
DLPs
Data Links Processor System Dilauroylphosphatidylserine - also dlpts Dorsolateral prostates Data Link Processing System Deacylated LPS -
DLQ
Dorsolateral quadrant Dream-like quality Dead Letter Queue -
DLR
DOS LAN Requester Design Layout Report Dynamic Link Routine Data Loader Receptable Depot Level Repairable Digital luminescence radiography Digital Realty... -
DLRA
Data Link Receiver Assembly -
DLRAF
DEL ROCA ENERGY LTD. -
DLRES
Donald L Rheem Elementary School -
DLRL
Defence Electronics Research Laboratory -
DLRN
Data Link Reference Number -
DLRO
Designated Lead Regional Office -
DLRP
Data Link Reference Point Defence Logisitics Redevelopment Project -
DLRR
Disneyland Railroad - also DRR -
DLRSF
DALRYMPLE RESOURCES NL -
DLRTD
DOLLAR TIME GROUP, INC. -
DLRX
GE Railcar Services Corporation - also AESX, ALWX, AMPX, BCFX, BMDX, CFPX, CRIX, CTCX, DMLX, ERLX and LINX -
DLR^A
DIGITAL RLTY TR INC - also DLR^B -
DLR^B
DIGITAL RLTY TR INC - also DLR^A -
DLS
Data Link Switching - also DLSW Dynamic light scattering Dynamic Load Simulator Down Load Server Dynamic limb sounder Digital Line Section Data Link Set... -
DLSA
Defense Legal Services Agency DOWDELL LIBRARY OF SOUTH AMBOY DSU-Level Supply Automation Defense Logistics Supply Activity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.