- Từ điển Viết tắt
DLRL
Xem thêm các từ khác
-
DLRN
Data Link Reference Number -
DLRO
Designated Lead Regional Office -
DLRP
Data Link Reference Point Defence Logisitics Redevelopment Project -
DLRR
Disneyland Railroad - also DRR -
DLRSF
DALRYMPLE RESOURCES NL -
DLRTD
DOLLAR TIME GROUP, INC. -
DLRX
GE Railcar Services Corporation - also AESX, ALWX, AMPX, BCFX, BMDX, CFPX, CRIX, CTCX, DMLX, ERLX and LINX -
DLR^A
DIGITAL RLTY TR INC - also DLR^B -
DLR^B
DIGITAL RLTY TR INC - also DLR^A -
DLS
Data Link Switching - also DLSW Dynamic light scattering Dynamic Load Simulator Down Load Server Dynamic limb sounder Digital Line Section Data Link Set... -
DLSA
Defense Legal Services Agency DOWDELL LIBRARY OF SOUTH AMBOY DSU-Level Supply Automation Defense Logistics Supply Activity -
DLSAP
Data Link Service Access Point -
DLSC
Defense Logistics Service Center Defense Logistics Services Center Deep layers of superior colliculus Defence Logistics Supply Center Defense logistic... -
DLSCA
De La Salle College Ashfield -
DLSCAP
Data Link Switching Client Access Protocol - also DCAP -
DLSCC
De La Salle College Cronulla De La Salle College Caringbah -
DLSCRH
De La Salle College Revesby Heights -
DLSIE
Defense Logistics Studies Information Exchange Defense Logistics Studies Information Enhance -
DLSM
Data Link Summary Message Dried leaves of Solanum malacoxylon -
DLSN
DIALSCAN SYSTEM INC. Dorsolateral septal nucleus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.