- Từ điển Viết tắt
DMDSe
Xem thêm các từ khác
-
DMDTC
Dimethyldithiocarbamate -
DMDTP
Dimethyldithiophosphate -
DMDU
Drug Misuse Database Unit -
DMDXF
DIAMONDEX RESOURCES LTD. -
DMDZ
Desmethyldiazepam - also DD and DMD -
DME
Distance Measuring Equipment Direct Memory Execution Dropping mercury electrode Distributed Management Environment Direct Measurement Explorer Drive Motor... -
DME/N
DME normal -
DME/OH
Direct-Maintenance-Effort-Per Operating Hour -
DME/P
DME precision Distance measuring equipment precision -
DMEA
Damage Mode and Effects Analysis Dimethylethylamine Damage Modes and Effects Analysis -
DMEC
Dermal microvascular endothelial cells - also DMVEC DIAMOND ENTERTAINMENT CORP. -
DMED
Dexmedetomidine - also DEX, DM, DXM, DMET and DMT DIGITAL MESSAGE ENTRY DEVICE DIAMETRICS MEDICAL, INC. Digital Message Entry Devices -
DMEDA
Director of Medical Activities -
DMEF
Direct Marketing Educational Foundation -
DMEFS
Durable Medical Equipment Fee Schedule -
DMEGF
DESMARAIS ENERGY CORP. -
DMEM
Dulbecco\'s Modified Eagle Medium - also D-MEM Dulbecco Modified Eagle Medium Display Memory Dulbecco\'s minimum essential medium Dulbecco\'s modified... -
DMEP
Dimethoxyethyl phthalate -
DMEPOS
Durable Medical Equipment Prosthetic, Orthotics and Supplies Durable medical equipment, prosthetics, orthotics and supplies -
DMERC
Durable Medical Equipment Regional Carriers Durable Medical Equipment Regional Carrier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.