- Từ điển Viết tắt
DMPDD
Xem thêm các từ khác
-
DMPDU
Derived MAC Protocol Data Unit -
DMPE
Depot Maintenance Plant Equipment Dimyristoylphosphatidylethanolamine -
DMPGE2
Dimethyl PGE2 Dimethyl prostaglandin E2 -
DMPGN
Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis - also DPGN -
DMPI
Designated Mean Point of Impact Dimyristoylphosphatidylinositol Desired Mean Point of Impact -
DMPITS
Deployable Mass Population Identification and Tracking System -
DMPK
DM protein kinase Dystrophia myotonica protein kinase DM1 protein kinase Dystrophia myotonica-protein kinase gene -
DMPL
DIGITAL MICROPROCESSOR PROCESSING LANGUAGE DODGE MEMORIAL PUBLIC LIBRARY DOLGEVILLE-MANHEIM PUBLIC LIBRARY -
DMPM
Diffuse malignant pleural mesothelioma -
DMPO
Dimethylpyrroline oxide Dimethyl-1-pyrroline-N-oxide -
DMPP
Distributed Memory Parallel Processor Dimethylphenylpiperazinium Dimethylphenylpiperazinium iodide -
DMPRC
Digital multi-purpose range complex -
DMPS
Deep Mission Planning and Control Station - also DMPCS Dimercaptopropane sulfonate Dimercaptopropanesulfonic acid Dimyristoylphosphatidylserine - also... -
DMQ
Drinking Motives Questionnaire -
DMQRP
Division of Mammography Quality and Radiation Programs -
DMQS
Display Mode Query and Set -
DMR
Differential Microwave Radiometer Discharge Monitoring Report DAIRYMASTER Detailed Mission Requirements Date Materiel Required Digital Microwave Radio... -
DMR2
Differentially Methylated Region 2 -
DMRB
Dissimilatory metal-reducing bacteria -
DMRC
Digimarc Corporation Defence Maintenance and Repair Committee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.