- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
DTSR
Digital Temporary Storage Recorder DUAL TEST SUPPORT RACK -
DTSS
Dartmouth Time-Sharing System Digital Topographic Support System Digitized Terrain Support System Digital Terrain Support System Dartmouth Time Sharing... -
DTSS-P
Digital Topographic Support System Prototype -
DTSS/QRMP
DTSS/Quick Response Multicolor Printer -
DTSW
Defense Telecommunications Service Washington - also DTS W -
DTSX
DIGITAL TRANSMISSION SYSTEMS, INC. -
DTS PMO
Defense Travel System Program Management Office -
DTS W
Defense Telecommunications Service Washington - also DTSW -
DTT
DECHEN TREITER Design thermal transient Digital Terrestrial Television Dithiothreitol DL-dithiothreitol - also DL-DTT Deployable Turret Trainer Desk Top... -
DTTAH
Don\'t Try This At Home -
DTTB
Digital Terrestrial Television Broadcasting -
DTTBOWTBW
Don\'t throw the baby out with the bath water -
DTTJ
ICAO code for Zarzis Airport, Jerba, Tunisia -
DTTLF
DATATEC LTD. S.A. -
DTTN
Digital Trade And Transport Network Distributed Tactical Test Network -
DTTOs
Drug Testing and Treatment Orders -
DTTP
Deoxythymidine 5\'-triphosphate Deoxythymidine triphosphate Distributive Training Technology Product Doctrine, Tactics, Techniques and Procedures -
DTTPase
Deoxythymidine-5\'-triphosphatase Deoxythymidinetriphosphatase -
DTTS
Data Transmission Test Set Defense Transportation Tracking System -
DTTU
DATA TRANSMISSION TERMINAL UNIT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.