- Từ điển Viết tắt
DUSD
Xem thêm các từ khác
-
DUSD,ES
Deputy Under Secretary of Defense for Environmental Security -
DUSDIP
Deputy Under Secretary of Defense International Program -
DUSDL
DIXON UNIFIED SCHOOL DISTRICT LIBRARY -
DUSDR
Deputy Undersecretary of Defense for Readiness -
DUSDRE T&E
Deputy Under Secretary of Defense for Research and Engineering for Test and Evaluation -
DUSG
Doppler ultrasonography - also DUS and DU -
DUSH
Deputy Under Secretary for Health -
DUSHOM
Deputy Under Secretary for Health for Operations and Management -
DUSI
Drug Use Screening Inventory -
DUSL
Do You Scream Loud -
DUSMF
DUTCH STATE MINES - also DSM -
DUSN
Diffuse unilateral subacute neuroretinitis -
DUSOI
Duke Severity of Illness Checklist Duke Severity of Illness Scale -
DUSP
Dual-specificity phosphatases - also DSPs -
DUSP5
Dual-specificity phosphatase 5 -
DUSS
Dissolved Union of Sovereign States Deployable Undersea Sensing System -
DUST
Deoxyuridine suppression test Dual-Use Science and Technology Did You See That - also DUCT -
DUT
Device Under Test DUTTON LAINSON Denver Union Terminal Railway Company DOCUMENT UPDATE TRANSMITTAL IATA code for Unalaska Airport, Unalaska, Alaska, United... -
DUTC
Dallas Union Terminal DOD UAV Training Center -
DUTP
Deoxyuridine triphosphates Deoxyuridine 5\'-triphosphate Deoxyuridine triphosphate - also d-UTP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.