- Từ điển Viết tắt
ECFO
Xem thêm các từ khác
-
ECFP
Enhanced cyan fluorescent protein -
ECFR
Electronic Code of Federal Regulations -
ECFV
Extracellular fluid volume - also ECV, ECF and EFV -
ECFVG
Educational Commission for Foreign Veterinary Graduates -
ECFs
Extended care facilities Eosinophil chemotactic factors - also ECF -
ECG
ElectroCardioGram - also EKG Echocardiogram - also echo and ECO Electroepitaxial Crystal Growth Ecosystem Conservation Group Electrocardiograph - also... -
ECG-LVH
Electrocardiographic left ventricular hypertrophy -
ECGD
Export Credits Guarantee Department - also ECDG -
ECGF
Endothelial cell growth factor Export Credit Guarantee Facility European Corporate Governance Forum -
ECGI
Electrocardiographic imaging Envoy Communications Group, Inc. European Corporate Governance Institute -
ECGM
E-COMMERCE GROUP, INC. -
ECGOQ
AMERICAN ECO CORP. -
ECGPF
EXTENDED CAPITAL GROUP AB -
ECGRLS
EAST CENTRAL GEORGIA REGIONAL LIBRARY SYSTEM -
ECGX
Alabama Power Company - also ALF, ALQ, APOX, JHMX and APCO -
ECGs
Endothelial cell growth supplement Electrocardiograms - also ECG Electrocardiographs - also ECG -
ECH
ECHLIN Ethylene chlorohydrin - also EC Eagle Canyon High Echelon El Camino High Enoyl CoA hydratase Epichlorohydrin - also EPI and ECHH Epithelioid cell... -
ECHA
Executive Committe on Humanitarian Affairs European Council for High Ability -
ECHAM
European Centre/Hamburg Model -
ECHAM4
European Center HAMburg 4
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.