Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

ECJ

  1. Euroepan Court of Justice
  2. ECJ
  3. ESTEE LAUDER AUTOMATIC COMMON EXCHANGE SECURITY TRUST II
  4. European Court of Justice

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ECJS

    European Center for Jewish Students
  • ECJSHS

    Elk Creek Junior-senior High School
  • ECK

    ESPERANCE COMMUNITY KINDERGARTEN
  • ECKD

    Extended Count Key Data
  • ECL

    Emitter Coupled Logic ECOLOTECH Executive Control Language - also EXL Entry Closed Loop Environmental Chemical Laboratory Environmental chemistry laboratory...
  • ECL/ADM

    Environmental checklist/action description memorandum
  • ECL2

    Extracellular loop 2
  • ECLAC

    Economic Commission for Latin America and the Caribbean
  • ECLAF

    EL CALLAO MINING CORP.
  • ECLAM

    European Consensus Lupus Activity Measure European Consensus Lupus Activity Measurement index European Consensus Lupus Activity Measurement European College...
  • ECLE

    Extracapsular lens extraction
  • ECLEE

    ECLIPSE ENTERTAINMENT GROUP, INC.
  • ECLF

    European Contact Lens Forum Extended Common Log Format
  • ECLG

    ECOLLEGE.COM INC ECollege.com
  • ECLI

    ECLIC, INC. Early Childhood Learning Impairment
  • ECLIA

    Electrochemiluminescent immunoassay Electrochemiluminescence Immunoassay
  • ECLIPS

    Experimental Cloud Lidar Pilot Study - also ECLIPSE Encoded Combinatorial Libraries on a Polymeric Surface Enterprise CLass IP Solutions
  • ECLIPSE

    Experimental Cloud Lidar Pilot Study - also ECLIPS ELECTRONIC CLIPPING SERVICE
  • ECLISS

    Environmental Control and Life Support System - also ECLSS
  • ECLL

    ECOLOTROL, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top