- Từ điển Viết tắt
ECLE
Xem thêm các từ khác
-
ECLEE
ECLIPSE ENTERTAINMENT GROUP, INC. -
ECLF
European Contact Lens Forum Extended Common Log Format -
ECLG
ECOLLEGE.COM INC ECollege.com -
ECLI
ECLIC, INC. Early Childhood Learning Impairment -
ECLIA
Electrochemiluminescent immunoassay Electrochemiluminescence Immunoassay -
ECLIPS
Experimental Cloud Lidar Pilot Study - also ECLIPSE Encoded Combinatorial Libraries on a Polymeric Surface Enterprise CLass IP Solutions -
ECLIPSE
Experimental Cloud Lidar Pilot Study - also ECLIPS ELECTRONIC CLIPPING SERVICE -
ECLISS
Environmental Control and Life Support System - also ECLSS -
ECLL
ECOLOTROL, INC. -
ECLM
European Confederation of Laboratory Medicine -
ECLO
Emitter-coupled logic operator -
ECLP
ECLIPSYS CORP. Extracorporeal liver perfusion Eclipsys Corporation -
ECLSO
European Contact Lens Society of Ophthalmologists -
ECLSS
Environmental Control and Life Support System - also ECLISS Environmetal Control and Life Support System Environmental Control Logistics for Space Station -
ECLV
ENCLAVE PRODUCTS, LTD. -
ECLX
ELM-Central Rail Leasing LP -
ECLs
Environmental Control and Life Support Extracellular loops - also ECL Extracorporeal lung support ELKO COUNTY LIBRARY SYSTEM Extracorporeal life support -
ECM
Electronic Counter Measure Electronic Counter Measures European Common Market Environmentally conscious manufacturing Engine Control Module Error-Correction... -
ECM/EOCM
Electronic Countermeasures/Electro-Optical Countermeasures -
ECM/ESM
Electronic Counter-measures/Electronics Support Measures
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.