- Từ điển Viết tắt
ECNIMS
Xem thêm các từ khác
-
ECNP
European College Of Neuropsychopharmacology -
ECNXF
E*COMNETRIX INC. -
ECNZF
ECOIN CO., LTD. -
ECO
Engineering Change Order ECO Electron Coupled Oscillator Edit Change Order Engine Combustion Ecorail Incorporated - also ECOZ Edge control only Electron-Coupled... -
ECOA
Equal Credit Opportunity Act Enemy Course of Action Enemy Courses of Action -
ECOC
ECOM.COM, INC. European Conference on Optical Communications Experimental Combat Operations Center -
ECOD
ECO HOLDINGS, INC. ESF Consortium for Ocean Drilling Export Control Operations Division Ethoxycoumarin O-deethylation Ethoxycoumarin-O-deethylase -
ECOFAC
Ecosystèmes Forestiers d\'Afrique Centrale -
ECOFF
Extended Common Object File Format - also XCOFF -
ECOFIN
European Council for Finance -
ECOFRAM
Ecological Committee On FIFRA Risk Assessment Methods -
ECOHAB
Ecology and Oceanography of Harmful Algal Blooms -
ECOIN
European Core Inventory -
ECOL
AMERICAN ECOLOGY CORP. -
ECOLE
European Collaboration in Oncology Literature Evaluation -
ECOM
Electronic Computer Originated Mail - also E-COM Electronics Command En Route Communications EOS communications ECOMETRY CORP. ESA Cost Modeling Software -
ECOMARGE
Ecology of the continental margins -
ECOMET
European Commercial Meteorology -
ECOMOG
Economic Community of West African States Monitoring Group Economic Community of West African Monitoring Group Economic Community of West African States... -
ECOMTRAK
Engine Composition Tracking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.