- Từ điển Viết tắt
ECOMARGE
Xem thêm các từ khác
-
ECOMET
European Commercial Meteorology -
ECOMOG
Economic Community of West African States Monitoring Group Economic Community of West African Monitoring Group Economic Community of West African States... -
ECOMTRAK
Engine Composition Tracking -
ECON
Economic - also EA Economy - also EC and Econ. E-CONNECT NETWORK, INC. -
ECONIS
ECONomics Information System -
ECOO
European Council of Optometry and Optics -
ECOOP
European Conference on Object Oriented Programming European Conference on Object Orientated Programming European Conference for Object-Oriented Programming -
ECOPS
Environmental Cooperation Project Steering COmmittee European Committee on Ocean and Polar Science European Committee on Oceanic and Polar Science -
ECOR
Estimate of costs and obligational requirements Experimental coronavirus retinopathy -
ECOS
Experiment Computer Operating System Environmental Council of the States Electronic coordinate Determination System Environmental Coordination Office Of... -
ECOSOC
Economic and Social Council Economic and Social Committee - also ECOSOC/ESC and ESC -
ECOSOC/ESC
ECOnomic and SOcial Committee - also ECOSOC and ESC -
ECOSP
Environmental Cleanup Objectives Standard Procedures -
ECOTRAC
Ecology tracking -
ECOWARM
European Committee for Water Resources Management -
ECOWAS
Economic Community of West African States -
ECOZ
Ecorail, Inc. - also BORZ, ECO and FISZ Ecorail Incorporated - also ECO -
ECP
Engineering Change Proposal Enhanced Capabilities Port Export Control Program Effective core potential Electron Channeling Pattern Emergency Conservation... -
ECP-CPP
Effective core potential-core polarization potential -
ECP/GR
European Cooperative Programme for Crop Genetic Resources Networks
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.