- Từ điển Viết tắt
EFTSU
Xem thêm các từ khác
-
EFTT
Economic and Foreign Trade Training -
EFTX
EFTEK CORP. -
EFT POS
Electronic Funds Transfer At Point Of Sale - also EFTPOS and EFTS -
EFTu
Elongation factor Tu - also EF-Tu ICAO code for Turku Airport, Turku, Finland -
EFU
EASTERN ENTERPRISES Elementary Functional Unit -
EFUE
EmmissionsdatenFernUEbertragung -
EFULF
ELECTROFUEL INC. -
EFV
Excess flow valve Extracellular fluid volume - also ECFV, ECV and ECF Efavirenz Equine foamy virus Expeditionary Fighting Vehicle -
EFVA
Educational Foundation for Visual Aids -
EFVAO
Electric-field variant atomic orbital -
EFVCI
External factor variable connectivity index -
EFVS
Electronic Fighting Vehicle System -
EFW
Electric Fields and Waves Energy from Waste Estimate fetal weight Estimated fetal weight IATA code for Jefferson Municipal Airport, Jefferson, Iowa, United... -
EFWD
E4WORLD CORP. -
EFX
Equifax Expeditionary Force Experiment Enrofloxacin - also ENR, ENRO, EF and ERFX Equifax, Inc. -
EF 2000
Eurofighter 2000 -
EFg
Electric Field Gradient Ejection fraction global Electric field gradients Etablissement français des Greffes Electronic focus group Epidermal growth... -
EFnet
Eris Free Net Eris Free Network -
EG&G
Edgerton, Germeshausen and Grier Edgerton, Germeshauser and Greer Edgerton, Germanhauser and Grier Edgerton, Germeshausen and Grier, Inc. -
EG&G-M
EG&G Mound Applied Technologies Incorporated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.